Có 2 kết quả:

严重破坏 yán zhòng pò huài ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ ㄆㄛˋ ㄏㄨㄞˋ嚴重破壞 yán zhòng pò huài ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ ㄆㄛˋ ㄏㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

serious damage

Từ điển Trung-Anh

serious damage